Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thực thụ
  2. thực thể
  3. thực thi
  4. thực thu
  5. thực tiễn
  6. thực trạng
  7. thực vật
  8. thực vật chí
  9. thực vật học
  10. thể
  11. thể cách
  12. thể chất
  13. thể chế
  14. thể chế hoá
  15. thể dục
  16. thể dục dụng cụ
  17. thể dục thể hình
  18. thể dịch
  19. thể diện
  20. thể hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thể

noun

  • state genre aspect