Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ten-nít
  2. teng beng
  3. teo
  4. teo cơ
  5. teo da
  6. tha
  7. tha bổng
  8. tha chết
  9. tha hình
  10. tha hóa
  11. tha hồ
  12. tha hương
  13. tha lỗi
  14. tha ma
  15. tha phương
  16. tha tội
  17. tha thứ
  18. tha thiết
  19. tha thướt
  20. thai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tha hóa

verb

  • to deteriorate, to degenerate