Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tha hình
  2. tha hóa
  3. tha hồ
  4. tha hương
  5. tha lỗi
  6. tha ma
  7. tha phương
  8. tha tội
  9. tha thứ
  10. tha thiết
  11. tha thướt
  12. thai
  13. thai bàn
  14. thai dựng
  15. thai nghén
  16. thai nhi
  17. thai sinh
  18. tham
  19. tham ô
  20. tham bác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tha thiết

  • with persistence, urgent
  • pressing, ardent
  • be concerned (with), take an interest (in)