Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tham dục
  2. tham dự
  3. tham gia
  4. tham khảo
  5. tham lam
  6. tham luận
  7. tham mưu
  8. tham mưu trưởng
  9. tham nghị
  10. tham nhũng
  11. tham quan
  12. tham quan ô lại
  13. tham số
  14. tham sinh
  15. tham sinh uý tử
  16. tham tang
  17. tham tài
  18. tham tàn
  19. tham tán công sứ
  20. tham tụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tham nhũng

verb

  • to harass for bribes