Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tham dự
  2. tham gia
  3. tham khảo
  4. tham lam
  5. tham luận
  6. tham mưu
  7. tham mưu trưởng
  8. tham nghị
  9. tham nhũng
  10. tham quan
  11. tham quan ô lại
  12. tham số
  13. tham sinh
  14. tham sinh uý tử
  15. tham tang
  16. tham tài
  17. tham tàn
  18. tham tán công sứ
  19. tham tụng
  20. tham thanh chuộng lạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tham quan

verb

  • to go for a sightseeing