Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. than cốc
  2. than chì
  3. than gầy
  4. than gỗ
  5. than khóc
  6. than nâu
  7. than phiền
  8. than quả bàng
  9. than tàu
  10. than thở
  11. than van
  12. than vãn
  13. than xỉ
  14. than xương
  15. thang
  16. thang âm
  17. thang gác
  18. thang máy
  19. thang mây
  20. thang thang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

than thở

  • to lament; to wail; to groan