Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. than tàu
  2. than thở
  3. than van
  4. than vãn
  5. than xỉ
  6. than xương
  7. thang
  8. thang âm
  9. thang gác
  10. thang máy
  11. thang mây
  12. thang thang
  13. thanh
  14. Thanh Đồng
  15. thanh âm
  16. thanh đạm
  17. thanh đới
  18. thanh điệu
  19. Thanh Ba
  20. thanh bình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thang máy

noun

  • lift, clivator