Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thanh tân
  2. thanh tích
  3. thanh tú
  4. thanh tịnh
  5. thanh thanh
  6. thanh thản
  7. thanh thế
  8. thanh thiên
  9. thanh thiên bạch nhật
  10. thanh thiếu niên
  11. thanh thoát
  12. thanh thuỷ
  13. thanh toán
  14. thanh tra
  15. thanh trà
  16. thanh trừ
  17. thanh trừng
  18. Thanh Tuyền
  19. thanh vân
  20. thanh vận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thanh thiếu niên

  • adolescents; teenagers
  • teenage