Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thanh tịnh
  2. thanh thanh
  3. thanh thản
  4. thanh thế
  5. thanh thiên
  6. thanh thiên bạch nhật
  7. thanh thiếu niên
  8. thanh thoát
  9. thanh thuỷ
  10. thanh toán
  11. thanh tra
  12. thanh trà
  13. thanh trừ
  14. thanh trừng
  15. Thanh Tuyền
  16. thanh vân
  17. thanh vận
  18. thanh vắng
  19. thanh vẹn
  20. thanh vọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thanh toán

verb

  • to liquidate