Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. then
  2. then chốt
  3. theo
  4. theo đòi
  5. theo đóm ăn tàn
  6. theo đuôi
  7. theo đuổi
  8. theo dõi
  9. theo gương
  10. theo kịp
  11. theo như
  12. theo trai
  13. thi
  14. thi ân
  15. thi đàn
  16. thi đình
  17. thi đấu
  18. thi đua
  19. thi bá
  20. thi ca

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

theo kịp

  • to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody
  • (nghĩa bóng) xem