Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiên lý
  2. thiên lương
  3. thiên môn đông
  4. thiên mệnh
  5. thiên nga
  6. thiên nhai
  7. thiên nhan
  8. thiên nhiên
  9. thiên niên
  10. thiên niên kỷ
  11. thiên phú
  12. thiên phủ
  13. thiên phương bách kế
  14. thiên sứ
  15. thiên tai
  16. thiên tài
  17. thiên tào
  18. thiên tính
  19. thiên tạo
  20. thiên tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiên niên kỷ

  • period of one thousand years; millennium