Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiên nhai
  2. thiên nhan
  3. thiên nhiên
  4. thiên niên
  5. thiên niên kỷ
  6. thiên phú
  7. thiên phủ
  8. thiên phương bách kế
  9. thiên sứ
  10. thiên tai
  11. thiên tài
  12. thiên tào
  13. thiên tính
  14. thiên tạo
  15. thiên tử
  16. thiên thai
  17. thiên thanh
  18. thiên thạch
  19. thiên thần
  20. thiên thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiên tai

noun

  • natural calamity