Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiền sư
  2. thiền tông
  3. thiền trượng
  4. thiều
  5. thiều quang
  6. thiểm
  7. thiểm độc
  8. thiểm chức
  9. thiển
  10. thiển ý
  11. thiển cận
  12. thiển học
  13. thiển kiến
  14. thiển lậu
  15. thiển nghĩ
  16. thiểu
  17. thiểu đức
  18. thiểu lực
  19. thiểu não
  20. thiểu số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiển ý

noun

  • (thiển kiến) one's humdle idea