Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thi đình
  2. thi đấu
  3. thi đua
  4. thi bá
  5. thi ca
  6. thi công
  7. thi cử
  8. thi gia
  9. thi hài
  10. thi hành
  11. thi hào
  12. thi hứng
  13. thi hội
  14. thi hoạ
  15. thi hương
  16. thi khách
  17. thi liệu
  18. thi nhân
  19. thi phái
  20. thi pháp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thi hành

verb

  • to carry out, to execute