Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thi công
  2. thi cử
  3. thi gia
  4. thi hài
  5. thi hành
  6. thi hào
  7. thi hứng
  8. thi hội
  9. thi hoạ
  10. thi hương
  11. thi khách
  12. thi liệu
  13. thi nhân
  14. thi phái
  15. thi pháp
  16. thi phú
  17. thi sĩ
  18. Thi Sơn
  19. thi tập
  20. thi tứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thi hương

  • first-degree examination (at provincial level)