Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thoả đáng
  2. thoả chí
  3. thoả hiệp
  4. thoả lòng
  5. thoả mãn
  6. thoả thích
  7. thoả thuê
  8. thoả thuận
  9. thoả ước
  10. thoải mái
  11. thoải thoải
  12. thoảng
  13. thoắng
  14. thoắt
  15. thoăn thoắt
  16. thoi
  17. thoi thóp
  18. thoi thót
  19. thom thóp
  20. thon

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thoải mái

adj

  • easy-going, comfortable, relaxative