Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thoả thuận
  2. thoả ước
  3. thoải mái
  4. thoải thoải
  5. thoảng
  6. thoắng
  7. thoắt
  8. thoăn thoắt
  9. thoi
  10. thoi thóp
  11. thoi thót
  12. thom thóp
  13. thon
  14. thon lỏn
  15. thon thót
  16. thon thả
  17. thon thon
  18. thong dong
  19. thong manh
  20. thong thả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thoi thóp

động từ

  • palpitate, pant, throb
  • have one foot in the grave

phó từ

  • be at the point of death

tính từ

  • thin, thinly sown
  • scattered, strewn about