Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuyền chài
  2. thuyền chủ
  3. thuyền mành
  4. thuyền máy
  5. thuyền nan
  6. thuyền nhân
  7. thuyền phó
  8. thuyền quyên
  9. thuyền rồng
  10. thuyền thúng
  11. thuyền thoi
  12. thuyền trưởng
  13. thơ
  14. thơ ấu
  15. thơ ca
  16. thơ dại
  17. thơ lại
  18. thơ lục bát
  19. thơ mộng
  20. thơ ngây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuyền thúng

noun

  • guffa, Kura, Koofa