Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuyền phó
  2. thuyền quyên
  3. thuyền rồng
  4. thuyền thúng
  5. thuyền thoi
  6. thuyền trưởng
  7. thơ
  8. thơ ấu
  9. thơ ca
  10. thơ dại
  11. thơ lại
  12. thơ lục bát
  13. thơ mộng
  14. thơ ngây
  15. thơ phú
  16. thơ thẩn
  17. thơ thới
  18. thơ thớt
  19. thơm
  20. thơm hắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thơ dại

tính từ /trạng từ

  • young, inexperienced
  • naive, artless, unsophisticated