Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiến độ
  2. tiến bộ
  3. tiến công
  4. tiến cử
  5. tiến hành
  6. tiến hoá
  7. tiến quân
  8. tiến sĩ
  9. tiến tới
  10. tiến thoái
  11. tiến thoái lưỡng nan
  12. tiến trình
  13. tiến triển
  14. tiếng
  15. tiếng đồn
  16. tiếng đồng hồ
  17. tiếng địa phương
  18. tiếng động
  19. tiếng bấc tiếng chì
  20. tiếng dữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiến thoái

noun

  • advance and retreat
    • tiến thoái lưỡng nan: between the devil and the deep sea