Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếm ngôi
  2. tiếm vị
  3. tiến
  4. tiến độ
  5. tiến bộ
  6. tiến công
  7. tiến cử
  8. tiến hành
  9. tiến hoá
  10. tiến quân
  11. tiến sĩ
  12. tiến tới
  13. tiến thoái
  14. tiến thoái lưỡng nan
  15. tiến trình
  16. tiến triển
  17. tiếng
  18. tiếng đồn
  19. tiếng đồng hồ
  20. tiếng địa phương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiến quân

danh từ

  • military march
  • troops on the march
  • the army is on the march

động từ

  • (of troops) to move to the battlefield