Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiết diện
  2. tiết giảm
  3. tiết hạnh
  4. tiết hợp
  5. tiết kiệm
  6. tiết lậu
  7. tiết lộ
  8. tiết liệt
  9. tiết mục
  10. tiết nghĩa
  11. tiết phụ
  12. tiết tấu
  13. tiết tháo
  14. tiết trinh
  15. tiết ước
  16. tiếu lâm
  17. tiếu mạ
  18. tiềm
  19. tiềm ẩn
  20. tiềm đĩnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiết nghĩa

tính từ

  • faithful, loyal, true, fidelity, faithfulness, loyalty, constancy