Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiết lậu
  2. tiết lộ
  3. tiết liệt
  4. tiết mục
  5. tiết nghĩa
  6. tiết phụ
  7. tiết tấu
  8. tiết tháo
  9. tiết trinh
  10. tiết ước
  11. tiếu lâm
  12. tiếu mạ
  13. tiềm
  14. tiềm ẩn
  15. tiềm đĩnh
  16. tiềm lực
  17. tiềm năng
  18. tiềm phục
  19. tiềm sinh
  20. tiềm tàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiết ước

động từ

  • restrict, limit, curatil, restrain, confine, circumscribe