Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiết trinh
  2. tiết ước
  3. tiếu lâm
  4. tiếu mạ
  5. tiềm
  6. tiềm ẩn
  7. tiềm đĩnh
  8. tiềm lực
  9. tiềm năng
  10. tiềm phục
  11. tiềm sinh
  12. tiềm tàng
  13. tiềm thức
  14. tiềm thuỷ đĩnh
  15. tiềm vọng
  16. tiền
  17. tiền án
  18. tiền đình
  19. tiền đạo
  20. tiền đặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiềm phục

động từ

  • ambuscade, ambush, lay an ambush (for)