Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiền nóng
  2. tiền ngay
  3. tiền nhân
  4. tiền nhiệm
  5. tiền nong
  6. tiền nước
  7. tiền phong
  8. tiền phương
  9. tiền quân
  10. tiền sử
  11. tiền sự
  12. tiền sinh
  13. tiền tài
  14. tiền tố
  15. tiền tệ
  16. tiền thân
  17. tiền thưởng
  18. tiền tiêu
  19. tiền trao cháo múc
  20. tiền trình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiền sử

noun

  • prehistory

adj

  • prehistorical, prehistoric