Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiền quân
  2. tiền sử
  3. tiền sự
  4. tiền sinh
  5. tiền tài
  6. tiền tố
  7. tiền tệ
  8. tiền thân
  9. tiền thưởng
  10. tiền tiêu
  11. tiền trao cháo múc
  12. tiền trình
  13. tiền trạm
  14. tiền triết
  15. tiền tuyến
  16. tiền vận
  17. tiền vệ
  18. tiều
  19. tiều phu
  20. tiều tụy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiền tiêu

adj

  • outward, front