Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiền trình
  2. tiền trạm
  3. tiền triết
  4. tiền tuyến
  5. tiền vận
  6. tiền vệ
  7. tiều
  8. tiều phu
  9. tiều tụy
  10. tiều tuỵ
  11. tiểu
  12. tiểu đồng
  13. tiểu đệ
  14. tiểu địa chủ
  15. tiểu đội
  16. tiểu đăng khoa
  17. tiểu đoàn
  18. tiểu đoàn bộ
  19. tiểu đường
  20. tiểu ban

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiều tuỵ

tính từ

  • emaciated; skinny; shabby; care-worn/care-laden