Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiểu liên
  2. tiểu luận
  3. tiểu mạch
  4. tiểu não
  5. tiểu nông
  6. tiểu nhân
  7. tiểu nhi
  8. tiểu phẫu
  9. tiểu quy mô
  10. tiểu sản
  11. tiểu sử
  12. tiểu táo
  13. tiểu tâm
  14. tiểu từ
  15. tiểu tử
  16. tiểu tự
  17. tiểu tốt
  18. tiểu tổ
  19. tiểu thặng
  20. tiểu thủ công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiểu sản

danh từ

  • miscarriage, have a miscarriage, omotocia