Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiểu não
  2. tiểu nông
  3. tiểu nhân
  4. tiểu nhi
  5. tiểu phẫu
  6. tiểu quy mô
  7. tiểu sản
  8. tiểu sử
  9. tiểu táo
  10. tiểu tâm
  11. tiểu từ
  12. tiểu tử
  13. tiểu tự
  14. tiểu tốt
  15. tiểu tổ
  16. tiểu thặng
  17. tiểu thủ công
  18. tiểu thừa
  19. tiểu thử
  20. tiểu thị dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiểu tâm

tính từ

  • careful, cautions
  • a mean or sordid action
  • mean, naggardly, meaness, servility