Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiễn đưa
  2. tiễn biệt
  3. tiễn chân
  4. tiễn hành
  5. tiễu
  6. tiễu trừ
  7. tim
  8. tim đen
  9. tim gan
  10. tim la
  11. tim mạch
  12. tim tím
  13. tin
  14. tin đồn
  15. tin buồn
  16. tin cẩn
  17. tin cậy
  18. tin chắc
  19. tin dùng
  20. tin dữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tim la

danh từ

  • (tiêm la) syphilis