Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiễn hành
  2. tiễu
  3. tiễu trừ
  4. tim
  5. tim đen
  6. tim gan
  7. tim la
  8. tim mạch
  9. tim tím
  10. tin
  11. tin đồn
  12. tin buồn
  13. tin cẩn
  14. tin cậy
  15. tin chắc
  16. tin dùng
  17. tin dữ
  18. tin học
  19. tin lành
  20. tin mừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tin

noun

  • news, information

verb

  • to believe