Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. toán kinh tế
  2. toán loạn
  3. toán pháp
  4. toán số
  5. toán tử
  6. toán trưởng
  7. toáng
  8. toát
  9. toát dương
  10. toát mồ hôi
  11. toát yếu
  12. toè
  13. toé
  14. toé khói
  15. toét
  16. toạ đàm
  17. toạ độ
  18. toạ đăng
  19. toạ hưởng
  20. toạ lạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toát mồ hôi

  • to sweat; to perspire