Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. toác
  2. toán
  3. toán học
  4. toán kinh tế
  5. toán loạn
  6. toán pháp
  7. toán số
  8. toán tử
  9. toán trưởng
  10. toáng
  11. toát
  12. toát dương
  13. toát mồ hôi
  14. toát yếu
  15. toè
  16. toé
  17. toé khói
  18. toét
  19. toạ đàm
  20. toạ độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toáng

trạng từ

  • loudly, noisily