Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. to lớn
  2. to mồm
  3. to patch
  4. to tát
  5. to tiếng
  6. to tướng
  7. to xác
  8. to xù
  9. to xụ
  10. toa ăn
  11. toa nằm
  12. toa rập
  13. toa-lét
  14. toan
  15. toan lo
  16. toan tính
  17. toang
  18. toang hoang
  19. toang hoác
  20. toang toang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toa ăn

danh từ

  • buffet car; dining-car