Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trao lời
  2. trao tay
  3. trao tặng
  4. trao tráo
  5. trao trả
  6. trau
  7. trau chuốt
  8. trau dồi
  9. trau giồi
  10. trà
  11. trà dư tửu hậu
  12. trà mi
  13. trà trộn
  14. trài
  15. tràm
  16. tràn
  17. tràn đầy
  18. tràn lan
  19. tràn ngập
  20. tràn trề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trà

noun

  • tea, tea-plant