Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trài
  2. tràm
  3. tràn
  4. tràn đầy
  5. tràn lan
  6. tràn ngập
  7. tràn trề
  8. tràng
  9. tràng giang đại hải
  10. tràng hạt
  11. tràng sinh
  12. trành
  13. trào
  14. trào lộng
  15. trào lưu
  16. trào phúng
  17. tràu
  18. trá
  19. trá bệnh
  20. trá hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tràng hạt

  • rosary; (string of) beads