Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tràng
  2. tràng giang đại hải
  3. tràng hạt
  4. tràng sinh
  5. trành
  6. trào
  7. trào lộng
  8. trào lưu
  9. trào phúng
  10. tràu
  11. trá
  12. trá bệnh
  13. trá hàng
  14. trá hình
  15. trác táng
  16. trác tuyệt
  17. trác việt
  18. trách
  19. trách bị
  20. trách cứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tràu

  • (cá tràu) kind of fish with head similar to that of a snake