Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trái lệ
  2. trái lý
  3. trái mùa
  4. trái mắt
  5. trái nghĩa
  6. trái ngược
  7. trái phá
  8. trái phép
  9. trái phiếu
  10. trái tai
  11. trái tính
  12. trái tim
  13. trái vụ
  14. trái xoan
  15. trám
  16. trám đen
  17. trám đường
  18. trám trắng
  19. trán
  20. tráng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trái tai

  • disagreeable; unwelcome; shocking