Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trái phép
  2. trái phiếu
  3. trái tai
  4. trái tính
  5. trái tim
  6. trái vụ
  7. trái xoan
  8. trám
  9. trám đen
  10. trám đường
  11. trám trắng
  12. trán
  13. tráng
  14. tráng đinh
  15. tráng ca
  16. tráng chí
  17. tráng dương
  18. tráng khí
  19. tráng kiện
  20. tráng lệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trám đường

  • kind of olive tree (source of resin for glue)