Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trái tim
  2. trái vụ
  3. trái xoan
  4. trám
  5. trám đen
  6. trám đường
  7. trám trắng
  8. trán
  9. tráng
  10. tráng đinh
  11. tráng ca
  12. tráng chí
  13. tráng dương
  14. tráng khí
  15. tráng kiện
  16. tráng lệ
  17. tráng men
  18. tráng miệng
  19. tráng niên
  20. tráng sĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tráng đinh

  • ephebe, able-bodied man (liable to military service, corvee or taxation)