Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trình dược viên
  2. trình tấu
  3. trình tự
  4. trình thức
  5. trình toà
  6. trình trọt
  7. trình trịch
  8. trìu mến
  9. trìu trĩu
  10. trí
  11. trí óc
  12. trí dũng
  13. trí dục
  14. trí giả
  15. trí khôn
  16. trí lự
  17. trí lực
  18. trí mạng
  19. trí mưu
  20. trí não

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trí

noun

  • mind