Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trình trọt
  2. trình trịch
  3. trìu mến
  4. trìu trĩu
  5. trí
  6. trí óc
  7. trí dũng
  8. trí dục
  9. trí giả
  10. trí khôn
  11. trí lự
  12. trí lực
  13. trí mạng
  14. trí mưu
  15. trí não
  16. trí năng
  17. trí nhớ
  18. trí sĩ
  19. trí thức
  20. trí trá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trí khôn

noun

  • intelligence, wisdom