Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trù bị
  2. trù chân
  3. trù dập
  4. trù hoạch
  5. trù khoản
  6. trù liệu
  7. trù mật
  8. trù mưu
  9. trù phú
  10. trù tính
  11. trù trừ
  12. trùi trũi
  13. trùm
  14. trùm chăn
  15. trùng
  16. trùng điệp
  17. trùng cửu
  18. trùng dương
  19. trùng hợp
  20. trùng lập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trù tính

verb

  • to plan, to intend