Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trùng tố
  2. trùng thập
  3. trùng trình
  4. trùng trùng
  5. trùng trục
  6. trùng tu
  7. trùng vây
  8. trùng vi
  9. trú
  10. trú ẩn
  11. trú binh
  12. trú chân
  13. trú dân
  14. trú dạ
  15. trú ngụ
  16. trú phòng
  17. trú quán
  18. trú quân
  19. trú sở
  20. trúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trú ẩn

verb

  • to take shalter