Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trùng dương
  2. trùng hợp
  3. trùng lập
  4. trùng ngũ
  5. trùng phùng
  6. trùng phương
  7. trùng tang
  8. trùng tố
  9. trùng thập
  10. trùng trình
  11. trùng trùng
  12. trùng trục
  13. trùng tu
  14. trùng vây
  15. trùng vi
  16. trú
  17. trú ẩn
  18. trú binh
  19. trú chân
  20. trú dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trùng trình

  • dawdle, trifle, dilly-dally, loiter, delay, stall, delaying