Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trăm
  2. trăm hay không bằng tay quen
  3. trăm họ
  4. trăm hoa đua nở
  5. trăm năm
  6. trăm nghe không bằng một thấy
  7. trăm thứ bà giằn
  8. trăm tuổi
  9. trăn
  10. trăn đất
  11. trăn gấm
  12. trăn gió
  13. trăn trở
  14. trăng
  15. trăng già
  16. trăng gió
  17. trăng hoa
  18. trăng khuyết
  19. trăng lưỡi liềm
  20. trăng mật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trăn đất

  • slow and harmless boa