Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trăm tuổi
  2. trăn
  3. trăn đất
  4. trăn gấm
  5. trăn gió
  6. trăn trở
  7. trăng
  8. trăng già
  9. trăng gió
  10. trăng hoa
  11. trăng khuyết
  12. trăng lưỡi liềm
  13. trăng mật
  14. trăng non
  15. trăng trói
  16. trăng trắng
  17. trăng treo
  18. trõm
  19. tre
  20. tre đằng ngà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trăng hoa

  • (nghĩa bóng) to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize