Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trăn trở
  2. trăng
  3. trăng già
  4. trăng gió
  5. trăng hoa
  6. trăng khuyết
  7. trăng lưỡi liềm
  8. trăng mật
  9. trăng non
  10. trăng trói
  11. trăng trắng
  12. trăng treo
  13. trõm
  14. tre
  15. tre đằng ngà
  16. tre gai
  17. tre là ngà
  18. tre nứa
  19. tre pheo
  20. treo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trăng trói

danh từ

  • như