Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trúng tuyển
  2. trút
  3. trút bỏ
  4. trạc
  5. trại
  6. trại chủ
  7. trại giam
  8. trại hè
  9. trại lính
  10. trại mồ côi
  11. trại phong
  12. trại tập trung
  13. trại tế bần
  14. trạm
  15. trạm biến thế
  16. Trạm Lộ
  17. trạm xá
  18. trạng huống
  19. trạng mạo
  20. trạng ngữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trại mồ côi

  • charity-school; orphanage