Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trại mồ côi
  2. trại phong
  3. trại tập trung
  4. trại tế bần
  5. trạm
  6. trạm biến thế
  7. Trạm Lộ
  8. trạm xá
  9. trạng huống
  10. trạng mạo
  11. trạng ngữ
  12. trạng nguyên
  13. trạng sư
  14. trạng từ
  15. trạng thái
  16. trạnh
  17. trạy
  18. trả
  19. trả ân
  20. trả đũa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trạng mạo

  • appearnace, look, bearing, physiognomy, countenance, aspect